Có 2 kết quả:

竞猜 jìng cāi ㄐㄧㄥˋ ㄘㄞ競猜 jìng cāi ㄐㄧㄥˋ ㄘㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to try to answer a question (in a quiz, guessing game, riddle etc)
(2) quiz game

Từ điển Trung-Anh

(1) to try to answer a question (in a quiz, guessing game, riddle etc)
(2) quiz game