Có 2 kết quả:
竞猜 jìng cāi ㄐㄧㄥˋ ㄘㄞ • 競猜 jìng cāi ㄐㄧㄥˋ ㄘㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to try to answer a question (in a quiz, guessing game, riddle etc)
(2) quiz game
(2) quiz game
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to try to answer a question (in a quiz, guessing game, riddle etc)
(2) quiz game
(2) quiz game
Bình luận 0